Các trang thiết bị an toàn/ Safety features
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn/ Driver & Passenger Beltminder : Có
Dây an toàn cho ghế trước/ Front Seatbelt Pre- tensioner & Load Limiter : Có
Hệ thống camera lùi/ Rear view camera : Có
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) : Có
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) : Có
Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive Anti- theft System (EPATS) : Có
Hệ thống dừng xe chủ động/ Active City Stop : Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) : Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist (HLA) : Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking including perpendicular Parking : Có
Hỗ trợ đỗ xe Sau/ Rear Parking Aid : Có
Hỗ trợ đỗ xe Trước / Front Parking Aid : Có
Túi khí bảo vệ đầu/ Curtain Airbags : Có
Túi khí bên hông cho hành khách trước/ Side Airbags : Có
Túi khí đôi phía trưóc/ Front Dual Airbags : Có
Hệ thống giảm xóc/ Suspension
Bánh xe/ Wheels : Vành (mâm) đúc hợp kim 17
Brakes: Front/Rear : Đĩa/ Disk
Lốp/ Tyres : 215/ 50 R17
Sau/ Rear : Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng/ Independent Control Blade Multi-link System with Stabilitizer
Trước/ Front : Độc lập kiểu MacPherson/ lIndependent MacPherson Strut with Stabilitizer
Hệ thống điện/ Electrical
Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers: Có
Cửa kính điều khiển 1 nút nhắn/ One-touch Up/Down Window : Ghế lái & ghế hành khách, Trước & Sau/ Driver & Passenger, Front & Rear
Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng/ Cruise Control : Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote Keyless Entry : Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry
Khóa trung tâm/ Central Lock : Có
Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power Point.12V : Có
Nút bám khởi động điện/ Power Start Button : Có
Đèn pha tự bật khi trời tối/ Auto On/Off head Lamps : Có
Đèn sương mùi Front Fog Lamps: Có
Kích thước/ Dimentions
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm): 2648
Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear Track (mm): 1554/ 1544
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height (mm): 4360 x 1823 x 1467
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
Kết hợp : 7,4
Ngoài đô thị : 5,46
Trong đô thị : 10,83
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Cánh lướt gió phía sau/ Rear Spoiler : Có
Cửa số trời điều khiển điện/ Power Slide Tilt Sunroof : Có
Cụm đèn pha HID với đèn LED/ HID headlamps with LED Strip Light : Đèn pha với chức năng tự làm sạch / Headlamp jet wash
Gương điều khiển điện/ Power Mirrors : Sấy và gập tự động/ heated/auto folding
Đèn LED/ LED Tail Lamps : Có
Trang thiệt bị nội thất/ Interior
Bảng báo nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode: Có
Ghế lái/ Driven Seats : Điều chỉnh tay 6 hướng/ Fabric 6-way Manual Driver
Gương chiếu hậu chống chói tự động/ Auto- dimming Rear View Mirror : Có
Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau/ Rear Seat Armrest with Cup Holders : Có
Đèn chiếu sáng trong xe/ Ambiente Lighting : Có
Điều hòa nhiệt độ/ Airconditioning : Tự động 2 vùng khí hậu// Dual-zone EATC
Âm thanh/ Audio
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash : Sony
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft/ SYNC Powered by Microsoft : Điều khiển giọng nói SYNCZ2/ Voice Control SYNC2/Bộ phát WIFI internet
Hệ thống loa/ Speakers : 9
Kết nối USB, AUX, Bluetooth/ USB, AUX, Bluetooth Connectivity : Có
Màn hình hiễn thị đa năng/ Multi-function Display : Màn hình TFT cảm ứng 8
Động cơ/ Engine
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút)/ Maximum power PS/rpm : 180 @ 6000
Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L : 55
Dung tích xi lanh/ Displacement.cc : 1499
Hệ thống lái/ Steering : Trợ lực lái điện/ Rack and Pinion with Electronic Power-Assisted System (EPAS)
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System : Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
Hộp số/ Transmission : Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số / 6-Speed Automatic with Paddle Shifters
Kiểu động cơ/ Engine Type : Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van/ 1.5L 16 valve EcoBoost
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum Torque: 240 @ 1600-5000